Có 1 kết quả:

欣然 xīn rán ㄒㄧㄣ ㄖㄢˊ

1/1

xīn rán ㄒㄧㄣ ㄖㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) gladly
(2) cheerfully